Đèn pha phải Subaru Forester 2.0i 84002SJ040
Giá: Liên hệ
Year | Make | Model | Body & Trim | Engine & Transmission |
---|---|---|---|---|
2019 | Subaru | Legacy | 2.5i, 2.5i Limited, 2.5i Premium, 2.5i Sport, 3.6R Limited | 2.5L H4 - Gas, 3.6L H6 - Gas |
2019 | Subaru | Outback | 2.5i, 2.5i Limited, 2.5i Premium, 2.5i Touring, 3.6R Limited, 3.6R Touring | 2.5L H4 - Gas, 3.6L H6 - Gas |
2018 | Subaru | Forester | 2.5i, 2.5i Limited, 2.5i Premium, 2.5i Touring | 2.5L H4 - Gas |
2018 | Subaru | Legacy | 2.5i, 2.5i Limited, 2.5i Premium, 2.5i Sport, 3.6R Limited | 2.5L H4 - Gas, 3.6L H6 - Gas |
2018 | Subaru | Outback | 2.5i, 2.5i Limited, 2.5i Premium, 2.5i Touring, 3.6R Limited, 3.6R Touring | 2.5L H4 - Gas, 3.6L H6 - Gas |
2018 | Subaru | WRX STI | Base, Limited | 2.5L H4 - Gas |
2017 | Subaru | Crosstrek | Base, Limited, Premium | 2.0L H4 - Gas |
2017 | Subaru | Forester | 2.5i, 2.5i Limited, 2.5i Premium, 2.5i Touring | 2.5L H4 - Gas |
2017 | Subaru | Legacy | 2.5i, 2.5i Limited, 2.5i Premium, 2.5i Sport, 3.6R Limited | 2.5L H4 - Gas, 3.6L H6 - Gas |
2017 | Subaru | Outback | 2.5i, 2.5i Limited, 2.5i Premium, 2.5i Touring, 3.6R Limited, 3.6R Touring | 2.5L H4 - Gas, 3.6L H6 - Gas |
2017 | Subaru | WRX STI | Base, Limited | 2.5L H4 - Gas |
2016 | Subaru | Crosstrek | Base, Limited, Premium | 2.0L H4 - Gas |
2016 | Subaru | Forester | 2.5i, 2.5i Limited, 2.5i Premium, 2.5i Touring | 2.5L H4 - Gas |
Xem thêm nội dung
Ẩn bớt nội dung
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ